Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 19
Bộ: lěi 耒 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: QDTOE (手木廿人水)
Unicode: U+802F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wok6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5