Có 1 kết quả:

ěr zhuì zi ㄦˇ ㄓㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) eardrops (pendant jewelry)
(2) earrings
(3) CL:對|对[dui4],隻|只[zhi1]

Bình luận 0