Có 1 kết quả:
ěr gēn qīng jìng ㄦˇ ㄍㄣ ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄥˋ
ěr gēn qīng jìng ㄦˇ ㄍㄣ ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. ears pure and peaceful (idiom)
(2) to stay away from the filth and unrest of the world
(2) to stay away from the filth and unrest of the world
Bình luận 0