Có 1 kết quả:

ěr yuán xìng xuàn yùn ㄦˇ ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄩㄢˋ ㄩㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

aural vertigo

Bình luận 0