Có 1 kết quả:
ěr shú néng xiáng ㄦˇ ㄕㄨˊ ㄋㄥˊ ㄒㄧㄤˊ
ěr shú néng xiáng ㄦˇ ㄕㄨˊ ㄋㄥˊ ㄒㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
what's frequently heard can be repeated in detail (idiom)
Bình luận 0
ěr shú néng xiáng ㄦˇ ㄕㄨˊ ㄋㄥˊ ㄒㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0