Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ěr wén
ㄦˇ ㄨㄣˊ
1
/1
耳聞
ěr wén
ㄦˇ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hear of
(2) to hear about
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ái Ái ca - 愛愛歌
(
Từ Tích
)
•
Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰
(
Đỗ Phủ
)
•
Hàm Đan huyện - 邯鄲縣
(
Nguyễn Đăng Đạo
)
•
Ngã giả hành - 餓者行
(
Vương Lệnh
)
•
Nhất sơn kệ - 一山偈
(
Trần Thái Tông
)
•
Thái Nguyên đạo trung - 太原道中
(
Thái Thuận
)
•
Trường Lăng - 長陵
(
Đường Ngạn Khiêm
)
•
Từ cổ - 祠鼓
(
Hoàng Cao Khải
)
Bình luận
0