Có 1 kết quả:
ěr cōng mù míng ㄦˇ ㄘㄨㄥ ㄇㄨˋ ㄇㄧㄥˊ
ěr cōng mù míng ㄦˇ ㄘㄨㄥ ㄇㄨˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp ears and keen eyes (idiom)
(2) keen and alert
(3) perceptive
(2) keen and alert
(3) perceptive
ěr cōng mù míng ㄦˇ ㄘㄨㄥ ㄇㄨˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh