Có 1 kết quả:
ěr biān fēng ㄦˇ ㄅㄧㄢ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. wind past your ear
(2) fig. sth you don't pay much attention to
(3) in one ear and out the other
(2) fig. sth you don't pay much attention to
(3) in one ear and out the other
Bình luận 0