Có 1 kết quả:

ěr biān fēng ㄦˇ ㄅㄧㄢ ㄈㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. wind past your ear
(2) fig. sth you don't pay much attention to
(3) in one ear and out the other

Bình luận 0