Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄉㄚ
Tổng nét: 7
Bộ: ěr 耳 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一フ
Thương Hiệt: SJU (尸十山)
Unicode: U+8034
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngất, nhiếp
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Quảng Đông: zip3

Tự hình 2

Dị thể 3