Có 1 kết quả:

dīng ㄉㄧㄥ
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: ěr 耳 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一一丨
Thương Hiệt: SJMN (尸十一弓)
Unicode: U+8035
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đinh
Âm Nôm: đinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): みみくそ (mimikuso)
Âm Quảng Đông: ding1, ding2, ting1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

dīng ㄉㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đinh ninh 耵聹,耵聍)

Từ điển Trần Văn Chánh

【耵聹】đinh ninh [dingníng] (giải) Ráy tai.

Từ điển Trung-Anh

(1) see 耵聹|耵聍, earwax
(2) cerumen

Từ ghép 2