Có 1 kết quả:
Yē hé huá ㄜ ㄏㄜˊ ㄏㄨㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Jehovah (biblical name for God, Hebrew: YHWH)
(2) compare Yahweh 雅威[Ya3 wei1] and God 上帝[Shang4 di4]
(2) compare Yahweh 雅威[Ya3 wei1] and God 上帝[Shang4 di4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0