Có 1 kết quả:
dā ㄉㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tai to, to tai
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tai to.
2. (Động) Rủ xuống.
2. (Động) Rủ xuống.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tai to, to tai.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái tai to quá khổ.
Từ điển Trung-Anh
ears hanging down
Từ ghép 2