Có 1 kết quả:

ㄉㄚ
Âm Pinyin: ㄉㄚ
Tổng nét: 9
Bộ: ěr 耳 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: KSJ (大尸十)
Unicode: U+8037
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạp
Âm Nôm: đạp
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Quảng Đông: daap3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄉㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tai to, to tai

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tai to.
2. (Động) Rủ xuống.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tai to, to tai.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái tai to quá khổ.

Từ điển Trung-Anh

ears hanging down

Từ ghép 2