Có 1 kết quả:
sǒng ㄙㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cao thẳng lên, cao vót
2. nhún
3. ghê, rợn
2. nhún
3. ghê, rợn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 聳.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cao vót: 高山聳立 Núi cao sừng sững;
② Nhún: 聳一聳肩膀 Nhún vai một cái;
③ Ghê, rợn: 聳懼 Ghê sợ.
② Nhún: 聳一聳肩膀 Nhún vai một cái;
③ Ghê, rợn: 聳懼 Ghê sợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 聳
Từ điển Trung-Anh
(1) to excite
(2) to raise up
(3) to shrug
(4) high
(5) lofty
(6) towering
(2) to raise up
(3) to shrug
(4) high
(5) lofty
(6) towering
Từ ghép 8