Có 1 kết quả:

sǒng ㄙㄨㄥˇ
Âm Pinyin: sǒng ㄙㄨㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: ěr 耳 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: OOSJ (人人尸十)
Unicode: U+8038
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tủng
Âm Nôm: tủng
Âm Quảng Đông: sung2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

sǒng ㄙㄨㄥˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cao thẳng lên, cao vót
2. nhún
3. ghê, rợn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 聳.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cao vót: 高山聳立 Núi cao sừng sững;
② Nhún: 聳一聳肩膀 Nhún vai một cái;
③ Ghê, rợn: 聳懼 Ghê sợ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 聳

Từ điển Trung-Anh

(1) to excite
(2) to raise up
(3) to shrug
(4) high
(5) lofty
(6) towering

Từ ghép 8