Có 1 kết quả:
sǒng rén tīng wén ㄙㄨㄥˇ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄥ ㄨㄣˊ
sǒng rén tīng wén ㄙㄨㄥˇ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄥ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sensationalize (idiom); deliberate exaggeration to scare people
Bình luận 0
sǒng rén tīng wén ㄙㄨㄥˇ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄥ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0