Có 1 kết quả:
chǐ ㄔˇ
Tổng nét: 10
Bộ: ěr 耳 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳止
Nét bút: 一丨丨一一一丨一丨一
Thương Hiệt: SJYLM (尸十卜中一)
Unicode: U+803B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sỉ
Âm Nôm: sỉ, xỉ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): は.じる (ha.jiru), はじ (haji), は.じらう (ha.jirau), は.ずかしい (ha.zukashii)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci2
Âm Nôm: sỉ, xỉ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): は.じる (ha.jiru), はじ (haji), は.じらう (ha.jirau), は.ずかしい (ha.zukashii)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci2
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
xấu hổ, thẹn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “sỉ” 恥.
2. Giản thể của chữ 恥.
2. Giản thể của chữ 恥.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xấu hổ, lấy làm xấu hổ, hổ thẹn: 不知恥 Không biết xấu hổ;
② Nhục, nhục nhã, làm nhục: 雪恥 Rửa nhục; 可恥 Nhục, vô liêm sỉ; 奇恥大辱 Vô cùng nhục nhã.
② Nhục, nhục nhã, làm nhục: 雪恥 Rửa nhục; 可恥 Nhục, vô liêm sỉ; 奇恥大辱 Vô cùng nhục nhã.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 恥 (bộ 心).
Từ điển Trung-Anh
(1) shame
(2) disgrace
(2) disgrace
Từ ghép 25
bào chóu xuě chǐ 报仇雪耻 • bù chǐ xià wèn 不耻下问 • bù zhī xiū chǐ 不知羞耻 • chǐ gǔ 耻骨 • chǐ mà 耻骂 • chǐ máo 耻毛 • chǐ rǔ 耻辱 • chǐ xiào 耻笑 • guó chǐ 国耻 • hán rěn chǐ rǔ 含忍耻辱 • hào xué jìn hū zhī , lì xíng jìn hū rén , zhī chǐ jìn hū yǒng 好学近乎知,力行近乎仁,知耻近乎勇 • hòu yán wú chǐ 厚颜无耻 • huāng yín wú chǐ 荒淫无耻 • kě chǐ 可耻 • lǐ yì lián chǐ 礼义廉耻 • lián chǐ 廉耻 • pín bù zú chǐ 贫不足耻 • qí chǐ dà rǔ 奇耻大辱 • rěn chǐ 忍耻 • tián bù zhī chǐ 恬不知耻 • wú chǐ 无耻 • wù wàng guó chǐ 勿忘国耻 • xiū chǐ 羞耻 • xuě chǐ 雪耻 • zhī chǐ 知耻