Có 1 kết quả:
dān ㄉㄢ
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Tổng nét: 10
Bộ: ěr 耳 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰耳冄
Nét bút: 一丨丨一一一丨フ一一
Thương Hiệt: SJBMM (尸十月一一)
Unicode: U+803C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: ěr 耳 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰耳冄
Nét bút: 一丨丨一一一丨フ一一
Thương Hiệt: SJBMM (尸十月一一)
Unicode: U+803C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đam, tham
Âm Nôm: đam
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), バン (ban), マン (man), ナン (nan)
Âm Quảng Đông: daam1
Âm Nôm: đam
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), バン (ban), マン (man), ナン (nan)
Âm Quảng Đông: daam1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tai vẹt (tai không có vành)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ 聃.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tai vẹt (không có vành);
② [Dan] Tên gọi khác của Lão Tử (nhà triết học Trung Quốc, khoảng thế kỉ 6 trước CN).
② [Dan] Tên gọi khác của Lão Tử (nhà triết học Trung Quốc, khoảng thế kỉ 6 trước CN).
Từ điển Trung-Anh
variant of 聃[dan1]