Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: ěr 耳 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳厷
Nét bút: 一丨丨一一一一ノフ丶
Thương Hiệt: SJKI (尸十大戈)
Unicode: U+803E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ěr 耳 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耳厷
Nét bút: 一丨丨一一一一ノフ丶
Thương Hiệt: SJKI (尸十大戈)
Unicode: U+803E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoành
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ささや.く (sasaya.ku)
Âm Quảng Đông: wang4
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ささや.く (sasaya.ku)
Âm Quảng Đông: wang4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0