Có 1 kết quả:

gěng gěng ㄍㄥˇ ㄍㄥˇ

1/1

gěng gěng ㄍㄥˇ ㄍㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bright
(2) devoted
(3) having sth on one's mind
(4) troubled