Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fén ㄈㄣˊ,
pàn ㄆㄢˋTổng nét: 10
Bộ:
ěr 耳 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰耳分Nét bút:
一丨丨一一一ノ丶フノThương Hiệt: SJCSH (尸十金尸竹)
Unicode:
U+8041Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận