Có 3 kết quả:

Niè ㄋㄧㄝˋniè ㄋㄧㄝˋzhè ㄓㄜˋ
Âm Pinyin: Niè ㄋㄧㄝˋ, niè ㄋㄧㄝˋ, zhè ㄓㄜˋ
Tổng nét: 10
Bộ: ěr 耳 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶フ丶
Thương Hiệt: SJEE (尸十水水)
Unicode: U+8042
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiếp, niếp
Âm Nôm: nhiếp
Âm Quảng Đông: nip6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

niè ㄋㄧㄝˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nói thầm
2. thịt thái mỏng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 聶.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nói thầm;
② Thịt thái mỏng;
③ [Niè] (Họ) Nhiếp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 聶

Từ điển Trung-Anh

to whisper

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 聶.