Có 3 kết quả:
Niè ㄋㄧㄝˋ • niè ㄋㄧㄝˋ • zhè ㄓㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Nie
Từ ghép 7
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nói thầm
2. thịt thái mỏng
2. thịt thái mỏng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 聶.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nói thầm;
② Thịt thái mỏng;
③ [Niè] (Họ) Nhiếp.
② Thịt thái mỏng;
③ [Niè] (Họ) Nhiếp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 聶
Từ điển Trung-Anh
to whisper
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 聶.