Có 1 kết quả:

chǐ ㄔˇ
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ
Tổng nét: 11
Bộ: ěr 耳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一一丨一丨一
Thương Hiệt: SJMYM (尸十一卜一)
Unicode: U+8047
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sỉ

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

chǐ ㄔˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

xấu hổ, thẹn