Có 1 kết quả:
liáo bèi ㄌㄧㄠˊ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide as expedient
(2) to use temporarily as
(3) to make shift
(2) to use temporarily as
(3) to make shift
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0