Có 1 kết quả:

liáo shēng ㄌㄧㄠˊ ㄕㄥ

1/1

liáo shēng ㄌㄧㄠˊ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to earn a living (esp. with negative)

Một số bài thơ có sử dụng