Có 1 kết quả:
lóng ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
điếc, nghễnh ngãng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 聾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Điếc: 他耳朵聾了 Tai anh ấy bị điếc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 聾
Từ điển Trung-Anh
deaf
Từ ghép 12
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 12