Có 1 kết quả:

lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: ěr 耳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノ丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: IPSJ (戈心尸十)
Unicode: U+804B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lung
Âm Nôm: tủng
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

lóng ㄌㄨㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

điếc, nghễnh ngãng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 聾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Điếc: 他耳朵聾了 Tai anh ấy bị điếc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 聾

Từ điển Trung-Anh

deaf

Từ ghép 12