Có 2 kết quả:

zhí ㄓˊzhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 11
Bộ: ěr 耳 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: SJRC (尸十口金)
Unicode: U+804C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chức
Âm Nôm: chắc, chức, giấc
Âm Quảng Đông: zik1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

zhí ㄓˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

phần việc về mình

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 職.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chức, vị, chức vụ: 有職有權 Có chức có quyền; 盡職 Làm tròn chức vụ;
② Nắm, trông coi, coi giữ, quản lí. 【職掌】chức chưởng [zhízhăng] (văn) Nắm, phụ trách, trông coi, quản lí: 職掌國家大事 Trông coi š(quản lí) việc nước;
③ (cũ) Tôi (tiếng tự xưng của công chức): 職 已于上月返京Tôi đã trở về Bắc Kinh tháng trước;
④ (văn) Chủ yếu: 職是之故 Chủ yếu vì cớ đó; 史之煩,職由于此 Sử mà sinh ra phức tạp lộn xộn, chủ yếu là vì lẽ đó (Lưu Tri Cơ: Sử thông);
⑤ (văn) Cống hiến: 是時荊州牧劉 表不供職貢 Bấy giờ viên đầu mục ở Kinh Châu là Lưu Biểu không chịu cống nạp (Hậu Hán thư: Khổng Dung truyện).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 職

Từ điển Trung-Anh

(1) office
(2) duty

Từ ghép 114

bàn zhí 半职běn zhí 本职biǎn zhí 贬职chè zhí 撤职chèn zhí 称职cí zhí 辞职dì èr zhí yè 第二职业dì fāng guān zhí wèi 地方官职位diào zhí 调职dú zhí 渎职fèng zhí 奉职fù zhí 复职gāo jí zhí wù 高级职务gāo jí zhí yuán 高级职员gāo zhí 高职gāo zhí yuàn xiào 高职院校gé zhí 革职gōng zhí 公职gōng zhí rén yuán 公职人员gòng zhí 供职guà zhí 挂职guān fù yuán zhí 官复原职guān zhí 官职guǎn jiā zhí wù 管家职务jì zhí 技职jiān zhí 兼职jiàng zhí 降职jiào zhí gōng 教职工jiào zhí yuán 教职员jiào zhí yuán gōng 教职员工jiě zhí 解职jìn zhí 尽职jìn zhí jìn zé 尽职尽责jiù zhí 就职jiù zhí diǎn lǐ 就职典礼jiù zhí yǎn jiǎng 就职演讲jiù zhí yǎn shuō 就职演说làn yòng zhí quán 滥用职权lí zhí 离职liú zhí 留职liú zhí tíng xīn 留职停薪miǎn qù zhí wù 免去职务miǎn zhí 免职móu zhí 谋职mù shī zhī zhí 牧师之职nì zhí 溺职qiú zhí 求职qiú zhí xìn 求职信qiú zhí zhě 求职者qù zhí 去职quán zhí 全职rèn zhí 任职rèn zhí qī jiān 任职期间rǒng zhí 冗职sǎn zhí 散职shàn lí zhí shǒu 擅离职守shén zhí 神职shén zhí rén yuán 神职人员shēng zhí 升职shèng zhí 圣职shī zhí 失职shí zhí 实职shì zhí 世职shǒu zhí 守职shū hū zhí shǒu 疏忽职守tiān zhí 天职tíng xīn liú zhí 停薪留职tíng zhí 停职wán hū zhí shǒu 玩忽职守wén zhí 文职wǔ zhí 武职xián zhí 闲职xiǎn zhí 显职xiè zhí 卸职xíng shǐ zhí quán 行使职权xuān shì jiù zhí 宣誓就职xuē zhí 削职xuē zhí wéi mín 削职为民xùn dǎo zhí wù 训导职务xùn zhí 殉职yào zhí 要职yīn gōng xùn zhí 因公殉职yǐn jiù cí zhí 引咎辞职yǒu kuī zhí shǒu 有亏职守yuè zhí 越职zài zhí 在职zài zhí xùn liàn 在职训练zhèng zhí 正职zhí chǎng 职场zhí chēng 职称zhí fèn 职分zhí gōng 职工zhí jí 职级zhí néng 职能zhí quán 职权zhí shǒu 职守zhí wèi 职位zhí wù 职务zhí xián 职衔zhí yá 职涯zhí yè 职业zhí yè bìng 职业病zhí yè huà 职业化zhí yè jiào yù 职业教育zhí yè juàn dài zhèng 职业倦怠症zhí yè sù zhì 职业素质zhí yè yùn dòng yuán 职业运动员zhí yè zhōng xué 职业中学zhí yuán 职员zhí zé 职责zhí zhǎng 职掌zhí zhì 职志zhuān zhí 专职zì yóu zhí yè 自由职业

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 職.

Từ ghép 2