Có 2 kết quả:
zhí ㄓˊ • zhì ㄓˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phần việc về mình
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 職.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chức, vị, chức vụ: 有職有權 Có chức có quyền; 盡職 Làm tròn chức vụ;
② Nắm, trông coi, coi giữ, quản lí. 【職掌】chức chưởng [zhízhăng] (văn) Nắm, phụ trách, trông coi, quản lí: 職掌國家大事 Trông coi š(quản lí) việc nước;
③ (cũ) Tôi (tiếng tự xưng của công chức): 職 已于上月返京Tôi đã trở về Bắc Kinh tháng trước;
④ (văn) Chủ yếu: 職是之故 Chủ yếu vì cớ đó; 史之煩,職由于此 Sử mà sinh ra phức tạp lộn xộn, chủ yếu là vì lẽ đó (Lưu Tri Cơ: Sử thông);
⑤ (văn) Cống hiến: 是時荊州牧劉 表不供職貢 Bấy giờ viên đầu mục ở Kinh Châu là Lưu Biểu không chịu cống nạp (Hậu Hán thư: Khổng Dung truyện).
② Nắm, trông coi, coi giữ, quản lí. 【職掌】chức chưởng [zhízhăng] (văn) Nắm, phụ trách, trông coi, quản lí: 職掌國家大事 Trông coi š(quản lí) việc nước;
③ (cũ) Tôi (tiếng tự xưng của công chức): 職 已于上月返京Tôi đã trở về Bắc Kinh tháng trước;
④ (văn) Chủ yếu: 職是之故 Chủ yếu vì cớ đó; 史之煩,職由于此 Sử mà sinh ra phức tạp lộn xộn, chủ yếu là vì lẽ đó (Lưu Tri Cơ: Sử thông);
⑤ (văn) Cống hiến: 是時荊州牧劉 表不供職貢 Bấy giờ viên đầu mục ở Kinh Châu là Lưu Biểu không chịu cống nạp (Hậu Hán thư: Khổng Dung truyện).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 職
Từ điển Trung-Anh
(1) office
(2) duty
(2) duty
Từ ghép 114
bàn zhí 半职 • běn zhí 本职 • biǎn zhí 贬职 • chè zhí 撤职 • chèn zhí 称职 • cí zhí 辞职 • dì èr zhí yè 第二职业 • dì fāng guān zhí wèi 地方官职位 • diào zhí 调职 • dú zhí 渎职 • fèng zhí 奉职 • fù zhí 复职 • gāo jí zhí wù 高级职务 • gāo jí zhí yuán 高级职员 • gāo zhí 高职 • gāo zhí yuàn xiào 高职院校 • gé zhí 革职 • gōng zhí 公职 • gōng zhí rén yuán 公职人员 • gòng zhí 供职 • guà zhí 挂职 • guān fù yuán zhí 官复原职 • guān zhí 官职 • guǎn jiā zhí wù 管家职务 • jì zhí 技职 • jiān zhí 兼职 • jiàng zhí 降职 • jiào zhí gōng 教职工 • jiào zhí yuán 教职员 • jiào zhí yuán gōng 教职员工 • jiě zhí 解职 • jìn zhí 尽职 • jìn zhí jìn zé 尽职尽责 • jiù zhí 就职 • jiù zhí diǎn lǐ 就职典礼 • jiù zhí yǎn jiǎng 就职演讲 • jiù zhí yǎn shuō 就职演说 • làn yòng zhí quán 滥用职权 • lí zhí 离职 • liú zhí 留职 • liú zhí tíng xīn 留职停薪 • miǎn qù zhí wù 免去职务 • miǎn zhí 免职 • móu zhí 谋职 • mù shī zhī zhí 牧师之职 • nì zhí 溺职 • qiú zhí 求职 • qiú zhí xìn 求职信 • qiú zhí zhě 求职者 • qù zhí 去职 • quán zhí 全职 • rèn zhí 任职 • rèn zhí qī jiān 任职期间 • rǒng zhí 冗职 • sǎn zhí 散职 • shàn lí zhí shǒu 擅离职守 • shén zhí 神职 • shén zhí rén yuán 神职人员 • shēng zhí 升职 • shèng zhí 圣职 • shī zhí 失职 • shí zhí 实职 • shì zhí 世职 • shǒu zhí 守职 • shū hū zhí shǒu 疏忽职守 • tiān zhí 天职 • tíng xīn liú zhí 停薪留职 • tíng zhí 停职 • wán hū zhí shǒu 玩忽职守 • wén zhí 文职 • wǔ zhí 武职 • xián zhí 闲职 • xiǎn zhí 显职 • xiè zhí 卸职 • xíng shǐ zhí quán 行使职权 • xuān shì jiù zhí 宣誓就职 • xuē zhí 削职 • xuē zhí wéi mín 削职为民 • xùn dǎo zhí wù 训导职务 • xùn zhí 殉职 • yào zhí 要职 • yīn gōng xùn zhí 因公殉职 • yǐn jiù cí zhí 引咎辞职 • yǒu kuī zhí shǒu 有亏职守 • yuè zhí 越职 • zài zhí 在职 • zài zhí xùn liàn 在职训练 • zhèng zhí 正职 • zhí chǎng 职场 • zhí chēng 职称 • zhí fèn 职分 • zhí gōng 职工 • zhí jí 职级 • zhí néng 职能 • zhí quán 职权 • zhí shǒu 职守 • zhí wèi 职位 • zhí wù 职务 • zhí xián 职衔 • zhí yá 职涯 • zhí yè 职业 • zhí yè bìng 职业病 • zhí yè huà 职业化 • zhí yè jiào yù 职业教育 • zhí yè juàn dài zhèng 职业倦怠症 • zhí yè sù zhì 职业素质 • zhí yè yùn dòng yuán 职业运动员 • zhí yè zhōng xué 职业中学 • zhí yuán 职员 • zhí zé 职责 • zhí zhǎng 职掌 • zhí zhì 职志 • zhuān zhí 专职 • zì yóu zhí yè 自由职业