Có 1 kết quả:
níng ㄋㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đinh ninh 耵聹,耵聍)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 耵聹 [dingníng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 聹
Từ điển Trung-Anh
(1) see 耵聹|耵聍, earwax
(2) cerumen
(2) cerumen
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1