Có 1 kết quả:

tiē ㄊㄧㄝ
Âm Pinyin: tiē ㄊㄧㄝ
Tổng nét: 12
Bộ: ěr 耳 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: SJSJ (尸十尸十)
Unicode: U+8051
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệp

Dị thể 1

1/1

tiē ㄊㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. yên ổn, thoả đáng
2. tai rủ