Có 1 kết quả:

lián hé ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ

1/1

Từ điển phổ thông

liên hiệp

Từ điển Trung-Anh

(1) to combine
(2) to join
(3) unite
(4) alliance

Bình luận 0