Có 1 kết quả:
lián jī ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) online
(2) network
(3) to connect online
(4) to connect an electronic device to another device
(2) network
(3) to connect online
(4) to connect an electronic device to another device
Bình luận 0