Có 1 kết quả:

lián huān ㄌㄧㄢˊ ㄏㄨㄢ

1/1

Từ điển phổ thông

liên hoan

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a get-together
(2) celebration
(3) party

Bình luận 0