Có 1 kết quả:

lián xì ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

liên hệ

Từ điển Trung-Anh

variant of 聯繫|联系[lian2 xi4]

Từ điển Trung-Anh

(1) connection
(2) contact
(3) relation
(4) to get in touch with
(5) to integrate
(6) to link
(7) to touch