Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Lián háng
ㄌㄧㄢˊ ㄏㄤˊ
1
/1
联航
Lián háng
ㄌㄧㄢˊ ㄏㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
China United Airlines, abbr. for 中國聯合航空|中国联合航空[Zhong1 guo2 Lian2 he2 Hang2 kong1]
Bình luận
0