Có 1 kết quả:
lián tiáo lián shì ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧㄢˊ ㄕˋ
lián tiáo lián shì ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧㄢˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) debugging and commissioning
(2) testing (of a whole system)
(2) testing (of a whole system)
Bình luận 0
lián tiáo lián shì ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ ㄌㄧㄢˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0