Có 1 kết quả:

lián yì huì ㄌㄧㄢˊ ㄧˋ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) association
(2) club
(3) society
(4) party
(5) get-together

Bình luận 0