Có 1 kết quả:
lián yùn ㄌㄧㄢˊ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) through transport
(2) through traffic jointly organized by different enterprises
(2) through traffic jointly organized by different enterprises
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0