Có 2 kết quả:
Lián tōng ㄌㄧㄢˊ ㄊㄨㄥ • lián tōng ㄌㄧㄢˊ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) China United Telecommunications Corporation
(2) aka China Unicom or Unicom
(3) abbr. for 中國聯通|中国联通
(2) aka China Unicom or Unicom
(3) abbr. for 中國聯通|中国联通
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) connection
(2) link
(3) to link together
(2) link
(3) to link together
Bình luận 0