Có 1 kết quả:
shèng rén ㄕㄥˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) saint
(2) sage
(3) refers to Confucius 孔子[Kong3 zi3]
(4) the current reigning Emperor
(2) sage
(3) refers to Confucius 孔子[Kong3 zi3]
(4) the current reigning Emperor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0