Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shèng rén
ㄕㄥˋ ㄖㄣˊ
1
/1
聖人
shèng rén
ㄕㄥˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) saint
(2) sage
(3) refers to Confucius
孔
子
[Kong3 zi3]
(4) the current reigning Emperor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc Giang Bái thôn Thiệu Hưng tự bi ký - 北江沛村紹福寺碑記
(
Lê Quát
)
•
Cảm ngộ kỳ 19 - 感遇其十九
(
Trần Tử Ngang
)
•
Chí tâm hồi hướng - 志心廻向
(
Trần Thái Tông
)
•
Cổ phong kỳ 28 (Dung nhan nhược phi điện) - 古風其二十八(容顏若飛電)
(
Lý Bạch
)
•
Đăng Kim Lăng Vũ Hoa đài vọng Đại giang - 登金陵雨花臺望大江
(
Cao Khải
)
•
Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thang bàn phú - 湯盤賦
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Thiên vấn - 天問
(
Khuất Nguyên
)
•
Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân hoa tạp vịnh - Phù hoa - 春花雜詠-芣花
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0