Có 1 kết quả:
shèng huà ㄕㄥˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sanctify
(2) sanctification
(3) consecrate
(2) sanctification
(3) consecrate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0