Có 1 kết quả:
shèng míng ㄕㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enlightened sage
(2) brilliant master (flattering words applied to ruler)
(2) brilliant master (flattering words applied to ruler)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0