Có 2 kết quả:
Shèng zǔ ㄕㄥˋ ㄗㄨˇ • shèng zǔ ㄕㄥˋ ㄗㄨˇ
phồn thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) divine ancester
(2) patron saint
(2) patron saint
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0