Có 1 kết quả:

Shèng shén ㄕㄥˋ ㄕㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) feudal term of praise for ruler, king or emperor
(2) general term for saint in former times
(3) term for God during the Taiping Heavenly Kingdom 太平天國|太平天国
(4) Holy Spirit (in Christian Trinity)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0