Có 1 kết quả:
Shèng shén ㄕㄥˋ ㄕㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feudal term of praise for ruler, king or emperor
(2) general term for saint in former times
(3) term for God during the Taiping Heavenly Kingdom 太平天國|太平天国
(4) Holy Spirit (in Christian Trinity)
(2) general term for saint in former times
(3) term for God during the Taiping Heavenly Kingdom 太平天國|太平天国
(4) Holy Spirit (in Christian Trinity)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0