Có 1 kết quả:

shèng lǐ ㄕㄥˋ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Holy sacrament
(2) Christian rite (esp. Protestant)
(3) also called 聖事|圣事 by Catholics

Bình luận 0