Có 1 kết quả:
Shèng jīng ㄕㄥˋ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Holy Bible
(2) the Confucian classics
(3) CL:本[ben3],部[bu4]
(2) the Confucian classics
(3) CL:本[ben3],部[bu4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0