Có 1 kết quả:

Shèng jīng ㄕㄥˋ ㄐㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Holy Bible
(2) the Confucian classics
(3) CL:本[ben3],部[bu4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0