Có 1 kết quả:
shèng gōng ㄕㄥˋ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Emperor's body
(2) Holy body
(3) the current reigning Emperor
(2) Holy body
(3) the current reigning Emperor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0