Có 1 kết quả:

ㄐㄩˋ

1/1

ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tụ lại, họp lại

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Họp, sum họp. ◎Như: “tụ hội” 聚會 tụ họp, “vật dĩ loại tụ” 物以類聚 vật theo loài mà họp nhóm.
2. (Động) Súc tích, tích trữ. ◎Như: “súc tụ” 蓄聚 gom chứa, cất giữ, “tụ sa thành tháp” 聚沙成塔 góp gió thành bão.
3. (Động) Thu góp, bóc lột. ◇Luận Ngữ 論語: “Quý thị phú vu Chu Công nhi Cầu dã vị chi tụ liễm nhi phụ ích chi” 季氏富于周公而求也爲之聚斂而附益之 (Tiên tiến 先進) Họ Quý giàu hơn ông Chu Công, mà anh Cầu lại vì nó thu góp mà phụ làm giàu thêm.
4. (Danh) Làng, xóm. ◇Sử Kí 史記: “Nhất niên nhi sở cư thành tụ, nhị niên thành ấp” 一年而所居成聚, 二年成邑 (Ngũ đế bản kỉ 五帝本紀) Một năm nhà ở thành làng, hai năm thành ấp.
5. (Danh) Chúng nhân, đám đông người.
6. (Danh) Của cải tích trữ. ◇Tả truyện 左傳: “Trần nhân thị kì tụ nhi xâm Sở” 陳人恃其聚而侵楚 (Ai Công thập thất niên 哀公十七年) Người nước Trần ỷ thế có của cải mà xâm lấn nước Sở.

Từ điển Thiều Chửu

① Họp, như tụ hội 聚會 tụ họp.
② Súc tích, tích ít thành nhiều gọi là tụ.
③ Làng, xóm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tụ họp, sum họp: 聚了一郡人 Tụ họp một đám người; 聚在一堂 Sum họp một nơi;
② Tích, góp: 聚少成多 Tích ít thành nhiều; 聚沙成塔 Góp gió thành bão;
③ (văn) Làng xóm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gom nhóm lại một chỗ — Làng xóm, nơi dân cư họp nhau lại sinh sống.

Từ điển Trung-Anh

(1) to congregate
(2) to assemble
(3) to mass
(4) to gather together
(5) to amass
(6) to polymerize

Từ ghép 134

bù shì yuān jiā bù jù tóu 不是冤家不聚头bù shì yuān jiā bù jù tóu 不是冤家不聚頭chóng jù 重聚cuán jù 攒聚cuán jù 攢聚èr lǜ yì sān jù qíng suān nà 二氯异三聚氰酸钠èr lǜ yì sān jù qíng suān nà 二氯異三聚氰酸鈉fēng jù 蜂聚gāo jù wù 高聚物hǎo jù hǎo sàn 好聚好散hé jù biàn 核聚变hé jù biàn 核聚變huān jù 欢聚huān jù 歡聚huān jù yī táng 欢聚一堂huān jù yī táng 歡聚一堂huì jù 匯聚huì jù 汇聚jī jù 积聚jī jù 積聚jí jù 集聚jīng qì jù jí 經氣聚集jīng qì jù jí 经气聚集jù ān zhǐ 聚氨酯jù bǎo pén 聚宝盆jù bǎo pén 聚寶盆jù běn yǐ xī 聚苯乙烯jù biàn 聚变jù biàn 聚變jù biàn fǎn yìng 聚变反应jù biàn fǎn yìng 聚變反應jù biàn wǔ qì 聚变武器jù biàn wǔ qì 聚變武器jù bǐng xī 聚丙烯jù cān 聚餐jù diǎn 聚点jù diǎn 聚點jù dǔ 聚賭jù dǔ 聚赌jù guāng 聚光jù guāng dēng 聚光灯jù guāng dēng 聚光燈jù guāng tài yáng néng 聚光太阳能jù guāng tài yáng néng 聚光太陽能jù hé 聚合jù hé méi 聚合酶jù hé tǐ 聚合体jù hé tǐ 聚合體jù hé wù 聚合物jù hé zī xùn dìng yuè 聚合資訊訂閱jù hé zī xùn dìng yuè 聚合资讯订阅jù hé zuò yòng 聚合作用jù huì 聚会jù huì 聚會jù huǒ 聚伙jù jī 聚积jù jī 聚積jù jí 聚集jù jiǎ quán 聚甲醛jù jiān 聚歼jù jiān 聚殲jù jiāo 聚焦jù jīng huì shén 聚精会神jù jīng huì shén 聚精會神jù jū 聚居jù jū dì 聚居地jù liǎn 聚敛jù liǎn 聚斂jù lǒng 聚拢jù lǒng 聚攏jù lǜ yǐ xī 聚氯乙烯jù luò 聚落jù qí 聚齊jù qí 聚齐jù sàn 聚散jù shā chéng tǎ 聚沙成塔jù shǒu 聚首jù sì fú yǐ xī 聚四氟乙烯jù sòng fēn yún 聚訟紛紜jù sòng fēn yún 聚讼纷纭jù tán 聚談jù tán 聚谈jù tóu 聚头jù tóu 聚頭jù wù 聚晤jù xiān àn 聚酰胺jù xiān yà àn 聚酰亚胺jù xiān yà àn 聚酰亞胺jù yǐ xī 聚乙烯jù yì 聚义jù yì 聚義jù yì 聚議jù yì 聚议jù yǐn 聚飲jù yǐn 聚饮jù yíng yìng xuě 聚萤映雪jù yíng yìng xuě 聚螢映雪jù zài yī qǐ 聚在一起jù zhī 聚脂jù zhǐ 聚酯jù zhǐ shù zhī 聚酯树脂jù zhǐ shù zhī 聚酯樹脂jù zhǐ xiān wéi 聚酯纖維jù zhǐ xiān wéi 聚酯纤维jù zhòng 聚众jù zhòng 聚眾jù zhòng yín luàn zuì 聚众淫乱罪jù zhòng yín luàn zuì 聚眾淫亂罪mù jù táng 木聚糖nián jù 粘聚níng jù 凝聚níng jù céng 凝聚层níng jù céng 凝聚層níng jù lì 凝聚力níng jù tài 凝聚态níng jù tài 凝聚態qí jù yī táng 齊聚一堂qí jù yī táng 齐聚一堂Quán jù dé 全聚德qún jù 群聚rè hé jù biàn fǎn yìng 热核聚变反应rè hé jù biàn fǎn yìng 熱核聚變反應sān jù qíng àn 三聚氰胺tài jù táng 肽聚糖tuán jù 团聚tuán jù 團聚wēi jù jiāo 微聚焦wù yǐ lèi jù 物以类聚wù yǐ lèi jù 物以類聚wù yǐ lèi jù , rén yǐ qún fēn 物以类聚,人以群分wù yǐ lèi jù , rén yǐ qún fēn 物以類聚,人以群分xiāng jù 相聚yùn jù 蕴聚yùn jù 蘊聚