Có 1 kết quả:
jù liǎn ㄐㄩˋ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accumulate
(2) to gather
(3) to amass wealth by heavy taxation or other unscrupulous means
(4) (science) convergent
(2) to gather
(3) to amass wealth by heavy taxation or other unscrupulous means
(4) (science) convergent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0