Có 1 kết quả:
wén míng ㄨㄣˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) well-known
(2) famous
(3) renowned
(4) eminent
(2) famous
(3) renowned
(4) eminent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0