Có 1 kết quả:
wén jiàn ㄨㄣˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smell
(2) to hear
(3) knowledge
(4) information
(2) to hear
(3) knowledge
(4) information
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0