Âm Quan thoại: tíng ㄊㄧㄥˊ Tổng nét: 15 Bộ: ěr 耳 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰耳亭 Nét bút: 一丨丨一一一丶一丨フ一丶フ一丨 Thương Hiệt: SJYRN (尸十卜口弓) Unicode: U+8064 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp